旅情 [Lữ Tình]
りょじょう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chung

tâm trạng khi du lịch

Hán tự

Lữ chuyến đi; du lịch
Tình tình cảm