新興
[Tân Hưng]
しんこう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ có thể đi với trợ từ “no”
đang lên; phát triển; mới nổi; đang phát triển; mới
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
大本教は日本の新興宗教の一つに数えられる。
Đạo Ômoto được coi là một trong những tôn giáo mới của Nhật Bản.