1. Thông tin cơ bản
- Từ: 新興
- Cách đọc: しんこう
- Từ loại: danh từ; dùng như định ngữ với の (新興のN); thường làm tiền tố ghép
- Nghĩa ngắn gọn: mới nổi, đang lên, đang phát triển
- Lĩnh vực: kinh tế-xã hội, tôn giáo, địa lý đô thị
- Ví dụ kết hợp: 新興国, 新興市場, 新興企業, 新興宗教, 新興住宅地
2. Ý nghĩa chính
- Nghĩa chung: Chỉ thực thể/hiện tượng mới hình thành và đang phát triển nhanh, tạo thế lực mới (quốc gia, thị trường, doanh nghiệp, tôn giáo, khu dân cư...).
- Thường mang sắc thái mô tả trung tính hoặc tích cực (đang lên), đôi khi hàm ý rủi ro/chưa ổn định trong kinh tế (thị trường mới nổi).
3. Phân biệt
- 新進: chủ yếu nói về cá nhân/nhân sự mới nổi; 新興 là quy mô tổ chức, khu vực, hiện tượng xã hội.
- 新設: “mới thành lập/lập mới” về cơ sở, không hàm ý “đang lên”.
- 新規: “mới” ở góc độ lần đầu/đối tượng mới; không nói về xu hướng phát triển.
- 先進: “tiên tiến”; đối lập thường thấy với 新興 trong cặp “先進国 vs 新興国”.
- 台頭: “trỗi dậy” (động thái); 新興 là tính chất/nhãn gọi.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng làm định ngữ: 新興の企業, 新興の住宅地.
- Dùng làm tiền tố ghép rất thường: 新興国, 新興市場, 新興宗教.
- Ngữ cảnh: bài viết kinh tế, chính sách, nhân khẩu học, tôn giáo. Ít dùng cho cá nhân.
- Sắc thái: trang trọng, báo chí; trung tính nhưng có thể ám chỉ “chưa chín muồi/dao động” trong tài chính.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 台頭 |
Liên quan |
trỗi dậy |
Diễn tả động thái; đi với chủ thể quyền lực/thế lực. |
| 成長 |
Liên quan |
tăng trưởng |
Quá trình lớn mạnh; trung tính, không hàm “mới nổi”. |
| 新設 |
Gần nghĩa |
lập mới |
Tập trung vào hành vi thiết lập, không nói đến xu thế đang lên. |
| 先進 |
Đối nghĩa thường dùng |
tiên tiến |
Đối lập trong phân loại quốc gia/thị trường: 先進国 vs 新興国. |
| 旧来/伝統的 |
Đối nghĩa ngữ dụng |
cũ, truyền thống |
Nhấn bề dày/lịch sử, trái với “mới nổi”. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
新: “mới” (シン) + 興: “hưng, hứng khởi, trỗi dậy” (コウ). Tạo nghĩa “mới mà đang hưng khởi/trỗi dậy”.
Âm Hán: 新(しん) + 興(こう) → しんこう.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong kinh tế học, cụm 新興市場/新興国 thường đi kèm đánh giá rủi ro và cơ hội. Với tôn giáo, 新興宗教 trung tính về mặt từ vựng nhưng hàm ý xã hội có thể đa dạng tùy văn cảnh.
8. Câu ví dụ
- 新興国への投資が加速している。
Đầu tư vào các nước mới nổi đang tăng tốc.
- この地域は新興住宅地として人気だ。
Khu vực này được ưa chuộng như một khu dân cư mới hình thành.
- IT分野で新興企業が台頭している。
Các doanh nghiệp mới nổi đang trỗi dậy trong lĩnh vực IT.
- 新興市場は価格変動が大きい。
Thị trường mới nổi có biến động giá lớn.
- 彼は新興勢力のリーダーだ。
Anh ấy là thủ lĩnh của thế lực mới nổi.
- 戦後に生まれた新興宗教を研究している。
Tôi đang nghiên cứu các tôn giáo mới xuất hiện sau chiến tranh.
- 港町が観光で新興の都市へと変貌した。
Thành phố cảng đã biến đổi thành đô thị đang lên nhờ du lịch.
- 新興ブランドが若者の心をつかんだ。
Thương hiệu mới nổi đã chinh phục giới trẻ.
- 国内の新興スタートアップが海外進出を狙う。
Startup mới nổi trong nước đang nhắm đến việc vươn ra nước ngoài.
- 政府は新興分野の育成に力を入れている。
Chính phủ đang dồn lực nuôi dưỡng các lĩnh vực đang lên.