新田 [Tân Điền]
しんでん
あらた
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000

Danh từ chung

ruộng mới; ruộng mới khai hoang

Danh từ chung

đất hoang hoặc đầm lầy mới khai hoang làm ruộng (thời Edo)

Hán tự

Tân mới
Điền ruộng lúa