新派 [Tân Phái]
しんぱ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

trường phái mới (tư tưởng, v.v.)

Danh từ chung

kịch mới

Hán tự

Tân mới
Phái phe phái; nhóm; đảng; bè phái; giáo phái; trường phái