新星
[Tân Tinh]
しんせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 17000
Độ phổ biến từ: Top 17000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thiên văn học
nova
🔗 ノバ
Danh từ chung
gương mặt mới; ngôi sao mới