1. Thông tin cơ bản
- Từ: 新婚
- Cách đọc: しんこん
- Loại từ: danh từ, tính từ đuôi の
- Nghĩa khái quát: mới cưới, vừa kết hôn; cặp đôi mới cưới
- Sắc thái: trung tính, đời thường; hay dùng trong mô tả giai đoạn đầu sau hôn lễ
- Điển hình: 新婚の二人/新婚夫婦/新婚生活/新婚旅行/新婚早々/新婚さん
2. Ý nghĩa chính
- 1) Trạng thái vừa kết hôn: dùng như tính từ 「新婚の〜」 hoặc danh từ chỉ giai đoạn đầu của hôn nhân.
- 2) Chỉ người/cặp đôi mới cưới: 「新婚さん」「新婚夫婦」.
3. Phân biệt
- 新婚 vs 結婚: 「結婚」 là hành vi/kết quả kết hôn nói chung; 「新婚」 nhấn mạnh giai đoạn đầu sau khi cưới.
- 新郎新婦: cô dâu chú rể tại lễ cưới; sau lễ và một thời gian thì gọi là 「新婚」 (vẫn còn “mới”).
- 既婚・独身: trạng thái hôn nhân nói chung (đã kết hôn/chưa kết hôn), không hàm nghĩa “mới”.
- 新婚ほやほや: khẩu ngữ, nhấn mạnh “mới tinh, còn nóng hổi”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng định ngữ: 新婚の二人/新婚の生活.
- Danh từ: 彼らは新婚だ。会社の新婚さん。
- Cụm cố định phổ biến: 新婚生活・新婚旅行・新婚早々.
- Hàm ý “giai đoạn đầu hôn nhân”, thường trong 1–2 năm đầu; sau đó ít gọi là 新婚.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 結婚 | Liên quan (gốc) | kết hôn | Khái niệm chung. |
| 新郎新婦 | Liên quan | cô dâu chú rể | Trong/đúng dịp lễ cưới. |
| 新婚生活 | Liên quan (cụm) | cuộc sống sau cưới | Giai đoạn đầu. |
| 新婚旅行 | Liên quan (cụm) | tuần trăng mật | Du lịch sau cưới. |
| 既婚 | Đối lập phạm trù | đã kết hôn | Không hàm “mới”. |
| 独身 | Đối nghĩa | độc thân | Trạng thái chưa kết hôn. |
| 若夫婦 | Gần nghĩa | vợ chồng trẻ | Nhấn mạnh tuổi trẻ, không nhất thiết mới cưới. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 新 (しん/あたら-しい): mới.
- 婚 (こん): hôn nhân (nữ + gia đình/bảo hộ, ý chỉ nghi lễ kết đôi).
- Ghép nghĩa: “mới” + “hôn” → mới cưới.
7. Bình luận mở rộng (AI)
「新婚」 thường gợi không khí hạnh phúc và bận rộn sắp xếp cuộc sống. Trong truyền thông/quảng cáo, cụm 「新婚さんいらっしゃい」 rất quen thuộc, phản ánh sự chúc mừng và tò mò của xã hội đối với giai đoạn “mới cưới”. Khi viết, lưu ý không lạm dụng cho cặp đã cưới lâu.
8. Câu ví dụ
- 彼らは新婚だ。
Họ là vợ chồng mới cưới.
- 新婚の二人は幸せそうだ。
Hai người mới cưới trông rất hạnh phúc.
- 私たちは新婚旅行に沖縄へ行く。
Chúng tôi đi Okinawa hưởng tuần trăng mật.
- 新婚生活が始まって、毎日があっという間だ。
Cuộc sống sau cưới bắt đầu, ngày nào cũng trôi vèo.
- 新婚早々、家具を買い揃えた。
Mới cưới xong là sắm sửa đồ đạc liền.
- 兄は新婚で、妻と新居を探している。
Anh trai tôi mới cưới và đang tìm nhà mới cùng vợ.
- 同僚の新婚さんにプレゼントを贈った。
Tôi tặng quà cho đồng nghiệp mới cưới.
- 彼はまだ新婚気分が抜けない。
Anh ấy vẫn còn cảm giác lâng lâng mới cưới.
- 新婚のころはよく夜更かしした。
Thời mới cưới bọn tôi hay thức khuya.
- 新婚だからこそ、よく話し合うことが大切だ。
Chính vì là mới cưới nên càng phải trò chuyện với nhau.