断片的 [Đoạn Phiến Đích]
だんぺんてき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000

Tính từ đuôi na

rời rạc

JP: インターネットの断片だんぺんてきニュースをんでいるだけですが、まあ、だいたい想像そうぞうがつきます。

VI: Tôi chỉ đọc tin tức lẻ tẻ trên internet thôi nhưng cũng đủ để tưởng tượng ra mọi chuyện.

Hán tự

Đoạn cắt đứt; từ chối; từ chối; xin lỗi; cảnh báo; sa thải; cấm; quyết định; phán xét; cắt
Phiến một mặt; lá; tờ; bộ kata bên phải (số 91)
Đích mục tiêu; dấu; mục tiêu; đối tượng; kết thúc tính từ