断末魔
[Đoạn Mạt Ma]
断末摩 [Đoạn Mạt Ma]
断末摩 [Đoạn Mạt Ma]
だんまつま
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 46000
Độ phổ biến từ: Top 46000
Danh từ chung
giờ phút cuối
JP: そうです、異常音は空冷ファンの最後の断末魔だったのです。
VI: Đúng vậy, âm thanh bất thường chính là tiếng kêu cuối cùng của quạt làm mát bằng không khí.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
断末魔の苦しみもなくなっていた。
Đã không còn những cơn đau dằn vặt nữa.