断層 [Đoạn Tằng]

だんそう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chung

Lĩnh vực: địa chất học

đứt gãy

Danh từ chung

khoảng cách; chênh lệch

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

我々われわれまちかつ断層だんそううえにある。
Thị trấn của chúng ta nằm trên một đứt gãy hoạt động.
陽電子ようでんし放射ほうしゃ断層だんそう撮影さつえいほうでは、放射ほうしゃせいトレーサーを利用りようして体内たいない代謝たいしゃ活動かつどう可視かしします。
Phương pháp chụp cắt lớp phát xạ positron sử dụng chất đánh dấu phóng xạ để hiển thị hoạt động chuyển hóa trong cơ thể.

Hán tự

Từ liên quan đến 断層

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 断層
  • Cách đọc: だんそう
  • Loại từ: Danh từ
  • Lĩnh vực: địa chất, thảm họa, ẩn dụ xã hội
  • Từ ghép tiêu biểu: 活断層, 断層帯, 断層線, 断層面

2. Ý nghĩa chính

- Đứt gãy địa chất: mặt/lằn nứt nơi các khối đá bị dịch chuyển tương đối với nhau, liên quan đến động đất.
- Khoảng cách/đứt đoạn (ẩn dụ): sự chia cắt rõ rệt giữa các nhóm (thế hệ, khu vực, văn hóa).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 亀裂/裂け目: vết nứt/rách bề mặt; không bao hàm dịch chuyển khối như 断層.
  • 段差: chênh cao bậc thềm, bậc chân; không phải khái niệm địa chất.
  • 地層: các lớp trầm tích; 断層 là đứt gãy cắt qua các lớp đó.
  • 活断層: đứt gãy đang/đã hoạt động trong thời kỳ địa chất gần đây, có nguy cơ phát sinh động đất.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Địa chất: 断層が走る/形成される, 断層活動, 断層帯の調査, 断層面の傾斜.
  • Bản đồ: 断層線(đường biểu thị đứt gãy).
  • Ẩn dụ xã hội: 世代間の断層, 都市と地方の断層, 文化的断層.
  • Văn phong khoa học hoặc báo chí; dùng cẩn trọng khi ẩn dụ để tránh cường điệu.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
活断層Thuật ngữđứt gãy hoạt độngLiên quan nguy cơ động đất.
断層帯Thuật ngữdải đứt gãyKhu vực tập trung nhiều đứt gãy.
断層線Thuật ngữđường đứt gãyKý hiệu trên bản đồ.
亀裂Phân biệtvết nứtKhông bao hàm dịch chuyển khối lớn.
連続Đối hướngtính liên tụcTrái nghĩa về mặt trạng thái liên tục.
一体化Đối hướnghòa hợp, nhất thể hóaTrái hướng với “chia cắt” trong ẩn dụ xã hội.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 断: “cắt đứt, quyết định”; đọc だん/たつ.
  • 層: “tầng, lớp”; đọc そう.
  • Ghép nghĩa: “lớp bị cắt/đứt” → đứt gãy của các tầng địa chất.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch, nên ưu tiên “đứt gãy địa chất” cho nghĩa chuyên môn. Dùng ẩn dụ cần có dữ kiện cụ thể để tránh làm quá vấn đề (“断層が広がる” trong xã hội nên thay bằng “khoảng cách gia tăng” nếu không có bằng chứng rõ ràng).

8. Câu ví dụ

  • 断層が動く可能性が指摘された。
    Khả năng đứt gãy hoạt động chuyển dịch đã được chỉ ra.
  • 地震で大きな断層が地表に現れた。
    Do động đất, một đứt gãy lớn đã lộ ra trên bề mặt.
  • 地質学者が断層帯を詳しく調査した。
    Các nhà địa chất đã khảo sát chi tiết dải đứt gãy.
  • 都市と地方の世代間断層が広がっている。
    Đứt đoạn giữa các thế hệ ở thành thị và nông thôn đang rộng ra.
  • この地域は断層が密集している。
    Khu vực này tập trung nhiều đứt gãy.
  • 3Dモデルで断層面の傾斜を解析する。
    Phân tích độ nghiêng của mặt đứt gãy bằng mô hình 3D.
  • 地図に断層線が描かれている。
    Trên bản đồ có vẽ đường đứt gãy.
  • 文化的断層が対立を生んだ。
    Đứt đoạn văn hóa đã tạo ra đối lập.
  • 断層活動の履歴を年代測定する。
    Định tuổi lịch sử hoạt động đứt gãy.
  • 掘削で隠れた断層を確認した。
    Qua khoan đào đã xác nhận đứt gãy ẩn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 断層 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?