断らず [Đoạn]

ことわらず
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Cụm từ, thành ngữ

không có sự cho phép

JP: ジョンはだれにもことわらずに、パイをすう勝手かってってべた。

VI: John đã lấy vài miếng bánh pie mà không hỏi ai và tự ý ăn chúng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はじめはことわりました。
Ban đầu tôi đã từ chối.
いっそことわれば。
Thà từ chối còn hơn.
だがことわる。
Nhưng tôi từ chối.
かれらはことわった。
Họ đã từ chối.
もうことわったでしょ。
Tôi đã từ chối rồi mà.
もうことわったよ。
Tôi đã từ chối rồi.
ぼくだったら、ことわるな。
Nếu là tôi, tôi sẽ từ chối.
トムはことわった。
Tom đã từ chối.
トムはことわらないだろうな。
Tom chắc là không từ chối đâu.
かれもうことわった、そしてわたしことわった。
Anh ấy đã từ chối lời đề nghị, và tôi cũng vậy.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 断らず
  • Cách đọc: ことわらず
  • Loại từ/Ngữ pháp: Dạng phủ định bằng ず (V-ず) của động từ 断る; thường dùng như trạng ngữ hoặc liên kết mệnh đề. Biến thể rất thường gặp: 断らずに.
  • Độ trang trọng: Hơi văn viết/trang trọng hơn so với ~ないで.
  • Sắc thái: “mà không từ chối” hoặc “mà không xin phép/báo trước” tùy theo nghĩa của 断る trong ngữ cảnh.
  • Lĩnh vực: Dùng chung; trong quy tắc, nội quy, email lịch sự, và văn bản thông báo.

2. Ý nghĩa chính

- Nghĩa 1: “Không từ chối” (không khước từ lời mời, đề nghị). Ví dụ: 誘いを断らず参加する — tham gia mà không từ chối.
- Nghĩa 2: “Không xin phép/không báo trước” (không hỏi ý kiến trước). Ví dụ: 人に断らず使う — dùng mà không xin phép.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 断らず vs 断らずに: Cả hai đều đúng; thêm に làm rõ quan hệ trạng ngữ, phổ biến hơn trong khẩu ngữ hiện đại.
  • 断らず vs 断らないで: ~ないで mang sắc thái khẩu ngữ, trung tính; ~ず/~ずに trang trọng/văn viết hơn.
  • 断らず vs 断りなく/無断で: Khi nghĩa là “không xin phép”, 断りなく và 無断で thường tự nhiên hơn trong thông báo/nội quy; 断らず cũng dùng được với tân ngữ “人に”.
  • Động từ gốc 断る: vừa mang nghĩa “từ chối”, vừa có nghĩa “xin phép/cho biết trước”. Do đó 断らず có hai hướng nghĩa như mục 2.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc phổ biến: 名詞+を+断らず(に)+V (không từ chối N mà …); 人に断らず(に)+V (làm … mà không xin phép ai).
  • “~ず” thường dùng trong văn viết, thông báo, quy định; trong nói hằng ngày thường dùng “~ないで/~ないでください”.
  • Khi chỉ phép tắc/lịch sự, nên ưu tiên 断りなく hoặc 無断で cho tự nhiên hơn trong biểu đạt chính thức.
  • Không có thì quá khứ riêng; quá khứ thể hiện ở động từ chính sau đó: 断らず参加した.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
断らずに Biến thể Không từ chối/không xin phép mà… Hình thức hay gặp nhất hiện nay.
断らないで Gần nghĩa Đừng từ chối/không từ chối mà… Khẩu ngữ, trung tính, ít trang trọng.
断りなく Liên quan Không báo trước/không xin phép Tự nhiên trong biển báo, thông báo.
無断で Đồng nghĩa Một cách vô phép, không xin phép Rất thường dùng trong nội quy, cảnh báo.
拒まず Đồng nghĩa (nghĩa 1) Không khước từ Sắc thái “không bài xích, sẵn lòng nhận”.
断る Đối nghĩa Từ chối; xin phép trước Động từ gốc, trái nghĩa với “không từ chối”.
許可を得ず Gần nghĩa Không có được sự cho phép Trang trọng/văn bản quy phạm.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Kanji chính: 断(ダン/ことわ-る)— nghĩa gốc “chặt đứt, quyết định, từ chối”. Bộ thủ: 斤 (búa rìu), hàm ý “cắt, dứt”.
  • 断る = 断 + okurigana る → “từ chối; báo/ xin phép trước”.
  • Cấu tạo ngữ pháp: 未然形 + ず. 断る → 未然形: 断ら → 断らず.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi muốn nhấn mạnh phép lịch sự, người Nhật hay nói “一言、断ってから…” (hãy nói trước một tiếng). Trong văn bản nội quy, “無断で〜しないこと/禁止” thường tự nhiên hơn. Tuy nhiên, để nhấn mạnh “không khước từ”, 断らず giúp câu văn gọn và hơi trang trọng, ví dụ trong mô tả thói quen, tính cách: “彼は頼みを断らず引き受けるタイプだ”.

8. Câu ví dụ

  • 彼は誘いを断らず参加した。
    Anh ấy đã tham gia mà không từ chối lời mời.
  • 担任に断らず席を移動しないでください。
    Xin đừng đổi chỗ mà không báo với giáo viên chủ nhiệm.
  • どんな相談でも断らずに聞いてくれる人だ。
    Đó là người luôn lắng nghe mà không từ chối bất kỳ lời nhờ tư vấn nào.
  • 他人のパソコンを断らずに使うのはマナー違反だ。
    Dùng máy tính của người khác mà không xin phép là thiếu lịch sự.
  • 申し出を断らず受け入れた。
    Đã chấp nhận đề nghị mà không từ chối.
  • 上司に断らず早退したら、あとで注意された。
    Tôi về sớm mà không xin phép sếp nên sau đó bị nhắc nhở.
  • 彼女は頼まれた仕事を断らず抱え込みがちだ。
    Cô ấy hay ôm việc vì không từ chối những gì được nhờ.
  • まずは一言断らずに写真を撮らないでください。
    Xin đừng chụp ảnh khi chưa nói một tiếng xin phép.
  • その寄付は断らずありがたく頂戴します。
    Khoản quyên góp đó chúng tôi xin nhận, không từ chối và rất biết ơn.
  • 相手に断らずに予定を決めるのは失礼だ。
    Quyết lịch mà không hỏi ý kiến đối phương là bất lịch sự.
💡 Giải thích chi tiết về từ 断らず được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?