[Đoạn]

だん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

quyết định

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ひどくなると、亀裂きれつしょうじたり、だんすることもあります。
Nếu tình trạng trở nên tồi tệ, có thể xuất hiện nứt hoặc gãy.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 断
  • Cách đọc: だん
  • Loại từ: Yếu tố Hán Nhật (hình vị), dùng nhiều trong từ ghép; cũng là chữ Hán độc lập
  • Nghĩa khái quát: cắt, ngắt, dứt; quyết định; từ chối; phán đoán (tùy kết hợp)
  • Lĩnh vực: Chung; kỹ thuật (中断, 断線), đời sống (断水), quyết sách (断行), ngữ pháp/phán đoán (断定)

2. Ý nghĩa chính

- Là thành tố tạo nên nhiều từ ghép mang nghĩa dừng/ngắt (中, 断), dứt bỏ (禁, 決), từ chối (おり), phán đoán/quyết định (判, 定).
- Khi đứng một mình trong văn bản kỹ thuật/chú thích có thể mang nghĩa “ngắt, cắt, từ chối” nhưng thông thường xuất hiện trong từ ghép.

3. Phân biệt

  • 判断 (phán đoán) vs 決断 (quyết đoán): 判断 thiên về “đánh giá, nhận định”; 決断 là “ra quyết định dứt khoát”. Cả hai đều chứa nhưng sắc thái khác nhau.
  • vs 断り: 断り (ことわり) là danh từ “từ chối/thông báo trước”. 断 (だん) là hình vị tạo từ ghép: 断水, 中断, 断定.
  • 中断 vs 停止: 中断 là “gián đoạn tạm thời”; 停止 là “dừng hẳn”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong từ ghép: (phán đoán), (khẳng định), (gián đoạn), 水 (cúp nước), 線 (đứt dây), 念 (từ bỏ), 行 (quyết liệt thực hiện).
  • Văn phong: trang trọng, kỹ thuật hoặc hành chính tùy từ ghép.
  • Lưu ý: Nghĩa cụ thể phụ thuộc từ đi kèm; không nên dịch máy móc “cắt/dứt” trong mọi trường hợp.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
判断 Liên quan Phán đoán Khía cạnh nhận định trí tuệ
決断 Liên quan Quyết đoán, quyết định Nhấn mạnh hành động dứt khoát
中断 Gần nghĩa Gián đoạn Dừng tạm thời
断念 Gần nghĩa Từ bỏ Buông bỏ ý định
継続 Đối nghĩa Tiếp tục Ngược với gián đoạn/đứt quãng
接続 Đối nghĩa Kết nối Ngược với 断線

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 断: Các âm đọc chính: だん (On), ことわる (Kun: từ chối), たつ (Kun: cắt, dứt).
  • Ý nghĩa gốc: cắt rời, gián đoạn; từ đó mở rộng sang quyết đoán, phán đoán.
  • Vai trò: hình vị Hán Nhật dùng tạo từ ghép mang nghĩa “cắt/dứt/quyết”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Học chữ hiệu quả là nhớ “trục nghĩa”: cắt → dứt → quyết. Từ đó, bạn sẽ đoán nghĩa nhiều từ ghép mới. Ví dụ thấy 断 + 線 (dây) = 断線 (đứt dây); 断 + 念 (ý niệm) = 断念 (dứt bỏ ý định).

8. Câu ví dụ

  • 状況をよく見て冷静に判する。
    Quan sát kỹ tình hình và phán đoán một cách bình tĩnh.
  • 証拠不十分のまま定してはいけない。
    Không được khẳng định khi chứng cứ chưa đủ.
  • 大雨のため試合は中された。
    Trận đấu bị gián đoạn do mưa lớn.
  • 老朽化でケーブルが線した。
    Dây cáp bị đứt do xuống cấp.
  • 水道工事のため本日水になります。
    Hôm nay sẽ cúp nước do thi công đường ống.
  • 彼はついに夢を念した。
    Anh ấy cuối cùng đã từ bỏ giấc mơ.
  • 社長は計画を行する構えだ。
    Giám đốc quyết tâm thực hiện kế hoạch một cách dứt khoát.
  • 危険なので参加をおりします。
    Vì nguy hiểm nên tôi xin từ chối tham gia.
  • 情報が足りず、正確な判が難しい。
    Thiếu thông tin nên khó đưa ra phán đoán chính xác.
  • ネット接続がたびたび中される。
    Kết nối mạng thường xuyên bị gián đoạn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 断 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?