1. Thông tin cơ bản
- Từ: 断
- Cách đọc: だん
- Loại từ: Yếu tố Hán Nhật (hình vị), dùng nhiều trong từ ghép; cũng là chữ Hán độc lập
- Nghĩa khái quát: cắt, ngắt, dứt; quyết định; từ chối; phán đoán (tùy kết hợp)
- Lĩnh vực: Chung; kỹ thuật (中断, 断線), đời sống (断水), quyết sách (断行), ngữ pháp/phán đoán (断定)
2. Ý nghĩa chính
- Là thành tố tạo nên nhiều từ ghép mang nghĩa dừng/ngắt (中断, 断線), dứt bỏ (禁断, 決断), từ chối (お断り), phán đoán/quyết định (判断, 断定).
- Khi đứng một mình trong văn bản kỹ thuật/chú thích có thể mang nghĩa “ngắt, cắt, từ chối” nhưng thông thường xuất hiện trong từ ghép.
3. Phân biệt
- 判断 (phán đoán) vs 決断 (quyết đoán): 判断 thiên về “đánh giá, nhận định”; 決断 là “ra quyết định dứt khoát”. Cả hai đều chứa 断 nhưng sắc thái khác nhau.
- 断 vs 断り: 断り (ことわり) là danh từ “từ chối/thông báo trước”. 断 (だん) là hình vị tạo từ ghép: 断水, 中断, 断定.
- 中断 vs 停止: 中断 là “gián đoạn tạm thời”; 停止 là “dừng hẳn”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong từ ghép: 判断 (phán đoán), 断定 (khẳng định), 中断 (gián đoạn), 断水 (cúp nước), 断線 (đứt dây), 断念 (từ bỏ), 断行 (quyết liệt thực hiện).
- Văn phong: trang trọng, kỹ thuật hoặc hành chính tùy từ ghép.
- Lưu ý: Nghĩa cụ thể phụ thuộc từ đi kèm; không nên dịch máy móc “cắt/dứt” trong mọi trường hợp.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 判断 |
Liên quan |
Phán đoán |
Khía cạnh nhận định trí tuệ |
| 決断 |
Liên quan |
Quyết đoán, quyết định |
Nhấn mạnh hành động dứt khoát |
| 中断 |
Gần nghĩa |
Gián đoạn |
Dừng tạm thời |
| 断念 |
Gần nghĩa |
Từ bỏ |
Buông bỏ ý định |
| 継続 |
Đối nghĩa |
Tiếp tục |
Ngược với gián đoạn/đứt quãng |
| 接続 |
Đối nghĩa |
Kết nối |
Ngược với 断線 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 断: Các âm đọc chính: だん (On), ことわる (Kun: từ chối), たつ (Kun: cắt, dứt).
- Ý nghĩa gốc: cắt rời, gián đoạn; từ đó mở rộng sang quyết đoán, phán đoán.
- Vai trò: hình vị Hán Nhật dùng tạo từ ghép mang nghĩa “cắt/dứt/quyết”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Học chữ 断 hiệu quả là nhớ “trục nghĩa”: cắt → dứt → quyết. Từ đó, bạn sẽ đoán nghĩa nhiều từ ghép mới. Ví dụ thấy 断 + 線 (dây) = 断線 (đứt dây); 断 + 念 (ý niệm) = 断念 (dứt bỏ ý định).
8. Câu ví dụ
- 状況をよく見て冷静に判断する。
Quan sát kỹ tình hình và phán đoán một cách bình tĩnh.
- 証拠不十分のまま断定してはいけない。
Không được khẳng định khi chứng cứ chưa đủ.
- 大雨のため試合は中断された。
Trận đấu bị gián đoạn do mưa lớn.
- 老朽化でケーブルが断線した。
Dây cáp bị đứt do xuống cấp.
- 水道工事のため本日断水になります。
Hôm nay sẽ cúp nước do thi công đường ống.
- 彼はついに夢を断念した。
Anh ấy cuối cùng đã từ bỏ giấc mơ.
- 社長は計画を断行する構えだ。
Giám đốc quyết tâm thực hiện kế hoạch một cách dứt khoát.
- 危険なので参加をお断りします。
Vì nguy hiểm nên tôi xin từ chối tham gia.
- 情報が足りず、正確な判断が難しい。
Thiếu thông tin nên khó đưa ra phán đoán chính xác.
- ネット接続がたびたび中断される。
Kết nối mạng thường xuyên bị gián đoạn.