斜頸 [Tà Cảnh]
斜頚 [Tà Cảnh]
しゃけい

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

vẹo cổ; cổ cứng

Hán tự

chéo; xiên
Cảnh cổ; đầu
Cảnh cổ; đầu