斎場 [Trai Trường]

さいじょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chung

nhà tang lễ

Danh từ chung

nơi tổ chức lễ

🔗 祭場

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 斎場
  • Cách đọc: さいじょう
  • Từ loại: Danh từ
  • Hán tự: 斎(trai, tịnh, kiêng kỵ)+ 場(nơi chốn)
  • Ngữ vực: nghi lễ tang, dịch vụ lễ tang, hành chính địa phương
  • Ghi chú: Thường chỉ “nhà tang lễ, nơi tổ chức lễ viếng/đưa tang”; đôi khi kèm cơ sở hỏa táng.

2. Ý nghĩa chính

斎場 là “nhà tang lễ; nơi cử hành nghi thức tang lễ” như lễ viếng(通夜), lễ cáo biệt(告別式). Nhiều thành phố có 市営斎場 (nhà tang lễ do thành phố quản lý).

3. Phân biệt

  • 斎場 vs 葬儀場/葬祭場: Gần nghĩa; 葬祭場 nhấn mạnh “cơ sở tang lễ” nói chung; 斎場 là từ trang trọng, phổ biến trong thông báo hành chính.
  • 斎場 vs 会場: 会場 là “địa điểm tổ chức” chung chung (hội trường, sân vận động…), không chuyên cho tang lễ.
  • 斎場 vs 火葬場: 火葬場 là “nhà hỏa táng”. Một số 斎場 có khu hỏa táng, nhưng hai khái niệm khác nhau.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Hay đi với: 市営/公営斎場, 民間斎場, 斎場案内, 斎場使用料, 斎場に向かう
  • Hoạt động diễn ra: 通夜を斎場で行う, 告別式を斎場で執り行う
  • Văn phong: Trang trọng, dùng trong thông báo lịch lễ, hướng dẫn tang lễ.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
葬儀場/葬祭場 Đồng nghĩa gần Nhà tang lễ Dùng rộng rãi trong ngành dịch vụ tang lễ
火葬場 Liên quan Nhà hỏa táng Có thể cùng khuôn viên với 斎場
会場 Liên quan Địa điểm tổ chức Khái quát, không riêng tang lễ
結婚式場 Đối lập ngữ cảnh Nhà tổ chức lễ cưới Không phải đối nghĩa trực tiếp, chỉ tương phản chức năng

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 斎: mang nghĩa “trai giới, thanh tịnh, nghi thức”.
  • 場: “nơi chốn”.
  • Kết hợp: “nơi hành lễ trang nghiêm” → dùng cho nghi thức tang lễ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong thực tế, khi gia đình thuê dịch vụ, phía công ty thường điều phối giữa 斎場火葬場, đặt lịch thông suốt. Biển chỉ dẫn tại địa phương Nhật hay ghi rõ “○○市斎場”, kèm bản đồ, phí sử dụng, bãi đỗ xe và thời gian tiếp nhận.

8. Câu ví dụ

  • 通夜は市営の斎場で行われます。
    Lễ viếng sẽ được tổ chức tại nhà tang lễ của thành phố.
  • 斎場の場所と駐車場をご確認ください。
    Vui lòng kiểm tra địa điểm và bãi đỗ xe của nhà tang lễ.
  • 告別式はこの斎場の第一式場で執り行います。
    Lễ cáo biệt sẽ cử hành tại sảnh số 1 của nhà tang lễ này.
  • 朝早く斎場に向かった。
    Sáng sớm tôi đã đi đến nhà tang lễ.
  • この斎場は火葬場に隣接している。
    Nhà tang lễ này nằm sát cạnh nhà hỏa táng.
  • 斎場の使用料は市民割引が適用される。
    Phí sử dụng nhà tang lễ có áp dụng ưu đãi cho dân cư.
  • 斎場受付で記帳を済ませてください。
    Hãy ghi sổ tại quầy tiếp tân của nhà tang lễ.
  • 雨の中、多くの参列者が斎場に集まった。
    Dù trời mưa, nhiều người dự tang đã tập trung tại nhà tang lễ.
  • 斎場の案内図は入口に掲示されています。
    Sơ đồ hướng dẫn của nhà tang lễ được dán ở lối vào.
  • 混雑が予想されるため、別の斎場を手配した。
    Do dự kiến đông đúc, chúng tôi đã sắp xếp một nhà tang lễ khác.
💡 Giải thích chi tiết về từ 斎場 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?