文部省 [Văn Bộ Tỉnh]
もんぶしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

Bộ Giáo dục, Khoa học và Văn hóa (1871-2001)

JP: スピーチコンテストは文部省もんぶしょう後援こうえんのもとに開催かいさいされた。

VI: Cuộc thi phát biểu được tổ chức dưới sự bảo trợ của Bộ Giáo dục.

🔗 文部科学省

Hán tự

Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Bộ bộ phận; cục; phòng; lớp; bản sao; phần; phần; đơn vị đếm cho báo hoặc tạp chí
Tỉnh bộ; tiết kiệm