文盲
[Văn Manh]
もんもう
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
⚠️Từ nhạy cảm
mù chữ
JP: その国の人口の3分の1は文盲である。
VI: Một phần ba dân số của đất nước đó là mù chữ.
🔗 非識字
Danh từ chung
⚠️Từ nhạy cảm
người mù chữ; người không biết chữ