文字通り [Văn Tự Thông]

文字どおり [Văn Tự]

もじどおり
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 9000

Trạng từ

theo nghĩa đen

JP: わたしはおろかにもその慣用かんよう語句ごく文字通もじどおりの意味いみ解釈かいしゃくしてしまった。

VI: Tôi đã ngu ngốc khi hiểu đen từng từ trong thành ngữ đó.

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

nghĩa đen

JP: かわいそうにそのいぬ文字通もじどおりライオンにかれてしまった。

VI: Thật tội nghiệp, con chó đó đã bị sư tử xé xác.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

軍隊ぐんたい規律きりつ文字通もじどおきびしいものだ。
Kỷ luật trong quân đội thực sự rất nghiêm ngặt.
わたしはそれを文字通もじどおりの意味いみった。
Tôi đã hiểu nó theo nghĩa đen.
うまでもなく、軍隊ぐんたい規律きりつ文字通もじどおきびしい。
Không cần phải nói, kỷ luật trong quân đội là vô cùng nghiêm ngặt.
まえなんでもかんでも文字通もじどおりにぎなんだよ。
Cậu hiểu mọi thứ quá đen trắng rồi.
刑事けいじ文字通もじどおなん千人せんにんものひと事件じけんについてのききこみみをおこなった。
Thám tử đã thực sự thẩm vấn hàng nghìn người về vụ án.
どういち差出人さしだしにんからどういち受取うけとりじんてて郵袋ゆうたいという、文字通もじどおぶくろ印刷物いんさつぶつれて郵送ゆうそうします。
Từ cùng một người gửi đến cùng một người nhận, bạn sẽ gửi một túi bưu kiện, đúng như tên gọi, là một túi chứa các ấn phẩm in.

Hán tự

Từ liên quan đến 文字通り

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 文字通り
  • Cách đọc: もじどおり
  • Từ loại: phó từ; tính từ định ngữ dạng “~の” (文字通りのN)
  • Nghĩa khái quát: theo đúng nghĩa đen; đúng như lời nói; thật sự

2. Ý nghĩa chính

- Dùng để nhấn mạnh “đúng nghĩa đen”, không phải ẩn dụ hay phóng đại.
- Cũng có thể hàm ý “thật sự, đúng như vậy” theo lời nói vừa nêu.

3. Phân biệt

  • 文字通り vs 言葉どおり/字義どおり: về cơ bản đồng nghĩa; 字義どおり là văn viết, trang trọng hơn.
  • 文字通り vs まさに/本当に: まさに, 本当に nhấn mạnh tính thực sự nhưng không mang nghĩa “nghĩa đen”.
  • Đối lập với 比喩的に (mang tính ẩn dụ) hoặc 比喩ではなく (không phải ẩn dụ).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Vị trí: đứng trước mệnh đề (文字通り〜だ) hoặc bổ nghĩa danh từ (〈文字通りの奇跡〉).
  • Ngữ dụng: dùng khi người nói muốn xóa bỏ khả năng hiểu theo nghĩa bóng.
  • Văn cảnh: cả nói và viết; trung tính, lịch sự; thích hợp trong giải thích, học thuật, báo chí.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
言葉どおりĐồng nghĩaĐúng như lời nóiPhổ biến trong khẩu ngữ
字義どおりĐồng nghĩaTheo nghĩa đen của chữTrang trọng, văn viết
まさにGần nghĩaChính là, quả thậtKhông mang nghĩa “nghĩa đen”
本当にGần nghĩaThật sựNhấn mạnh sự thật, không đối lập ẩn dụ
比喩的にĐối nghĩaMang tính ẩn dụTrái với “nghĩa đen”
文字どおりBiến thểCách viết kana cho 通りThông dụng trong sách báo

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 文字: chữ viết, ký tự. On: もん/ぶん; Kun: もじ.
  • 通り: con đường; “đúng như, theo như”. Ở đây là danh động từ có nghĩa “đúng như”.
  • Kết hợp: 文字+通り → “theo đúng chữ viết” → “theo nghĩa đen”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi dịch, nếu câu có khả năng hiểu theo ẩn dụ, hãy dùng “đúng nghĩa đen” cho 文字通り. Trong nhấn mạnh thường ngày, có thể dịch “thật sự”, nhưng nên giữ sắc thái “không ẩn dụ” để tránh mơ hồ. Với 文字通りのN, bạn đang phủ nhận mọi phép tu từ cho danh từ đó.

8. Câu ví dụ

  • 彼は文字通り一晩中働いた。
    Anh ấy thực sự làm việc suốt cả đêm đúng nghĩa đen.
  • これは文字通り命がけの任務だ。
    Đây là nhiệm vụ mạo hiểm tính mạng theo đúng nghĩa đen.
  • 「心が凍る」を文字通りに受け取らないでください。
    Xin đừng hiểu “trái tim đóng băng” theo nghĩa đen.
  • 文字通りの奇跡が起きた。
    Một phép màu đúng nghĩa đen đã xảy ra.
  • 山頂までの道は文字通り壁のように険しかった。
    Con đường lên đỉnh núi dốc đứng y như một bức tường theo nghĩa đen.
  • 彼女は文字通りゼロから会社を立ち上げた。
    Cô ấy lập công ty từ con số 0 theo đúng nghĩa đen.
  • その言葉を文字通りに解釈すると誤解になる。
    Nếu giải thích câu đó theo nghĩa đen thì sẽ hiểu lầm.
  • 会場は文字通り人であふれていた。
    Hội trường đúng nghĩa đen là chật kín người.
  • 彼は文字通り身を削って研究を続けた。
    Anh ấy thực sự hi sinh thân mình để tiếp tục nghiên cứu.
  • 都市は文字通り眠らなかった。
    Thành phố theo đúng nghĩa đen đã không ngủ.
💡 Giải thích chi tiết về từ 文字通り được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?