文字合わせ錠 [Văn Tự Hợp Đĩnh]
もじあわせじょう

Danh từ chung

khóa số

Hán tự

Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Tự chữ; từ
Hợp phù hợp; thích hợp; kết hợp; 0.1
Đĩnh khóa; xiềng xích