文壇 [Văn Đàn]
ぶんだん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 23000

Danh từ chung

giới văn học; giới văn chương

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

文壇ぶんだん大家おおやともあろうひとが、まさか金銭きんせんトラブルをこして晩節ばんせつけがすことになろうとはおもいもよらなかった。
Không ai nghĩ một nhân vật lớn trong giới văn chương lại làm bẩn đời mình bằng chuyện tiền nong.

Hán tự

Văn câu; văn học; phong cách; nghệ thuật; trang trí; hình vẽ; kế hoạch; bộ văn (số 67)
Đàn bục; sân khấu; bục giảng; sân thượng