整然
[Chỉnh Nhiên]
井然 [Tỉnh Nhiên]
井然 [Tỉnh Nhiên]
せいぜん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000
Độ phổ biến từ: Top 32000
Tính từ “taru”Trạng từ đi kèm trợ từ “to”
ngăn nắp; có hệ thống
JP: その別荘は清潔で整然としていた。
VI: Biệt thự đó sạch sẽ và ngăn nắp.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
日本では駅での整然とした行列を見ることができる。
Ở Nhật Bản, bạn có thể thấy người dân xếp hàng ngăn nắp tại các ga tàu.