整形外科
[Chỉnh Hình Ngoại Khoa]
せいけいげか
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chung
phẫu thuật chỉnh hình
Danh từ chung
⚠️Khẩu ngữ
phẫu thuật thẩm mỹ
🔗 形成外科; 美容外科