数珠繋ぎ
[Số Châu Hệ]
数珠つなぎ [Số Châu]
数珠つなぎ [Số Châu]
じゅずつなぎ
Danh từ chung
📝 thường là 数珠繋ぎになる
liên kết với nhau; buộc thành hàng
JP: 交通渋滞で、車が数珠つなぎでした。
VI: Do tắc nghẽn giao thông, các xe nối đuôi nhau như chuỗi hạt.