1. Thông tin cơ bản
- Từ: 数億年
- Cách đọc: すうおくねん
- Từ loại: Danh từ chỉ lượng/thời gian; Trạng ngữ (dùng với に/を/かけて)
- Ngữ vực: Khoa học Trái Đất, cổ sinh, thiên văn, báo chí khoa học
- Khái quát: “Hàng trăm triệu năm”, số lượng ước chừng (vài trăm triệu).
2. Ý nghĩa chính
数億年 diễn tả khoảng thời gian cực dài, ước tính “vài trăm triệu năm” (không chính xác tuyệt đối). Hay dùng để mô tả quá trình địa chất, tiến hóa, chuyển động kiến tạo mảng, lịch sử vũ trụ.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 数百万年: vài triệu năm – nhỏ hơn nhiều so với 数億年.
- 数十億年/数十億年以上: vài tỉ năm – lớn hơn 数億年.
- 億年: đơn vị “trăm triệu năm”, có thể đi với số cụ thể (一億年、三億年...). 数億年 là cách nói “vài + đơn vị” (ước lượng).
- 数千万年: vài chục triệu năm – nằm giữa triệu và trăm triệu.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- 数億年 + にわたって/をかけて:kéo dài trong hàng trăm triệu năm.
- 数億年 + 前:cách đây hàng trăm triệu năm.
- 形成に/進化に/移動に + 数億年 + を要する:mất hàng trăm triệu năm để hình thành/tiến hóa/di chuyển.
- 数億年単位で/スケールで:ở thang thời gian hàng trăm triệu năm.
- Văn cảnh: địa chất, cổ sinh vật, khoa học hành tinh, phổ biến khoa học.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 億年 |
Đơn vị |
Trăm triệu năm |
Dùng với số cụ thể. |
| 数百万年 |
Nhỏ hơn |
Vài triệu năm |
Quy mô thời gian ngắn hơn. |
| 数千万年 |
Liên quan |
Vài chục triệu năm |
Giữa triệu và trăm triệu. |
| 数十億年 |
Lớn hơn |
Vài tỉ năm |
Quy mô vũ trụ/Trái Đất sơ khai. |
| 地質時代 |
Liên quan |
Kỷ địa chất |
Phân kỳ thời gian địa chất. |
| 年代測定 |
Liên quan |
Định tuổi (mẫu vật) |
Phương pháp xác định mốc thời gian. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 数: vài, một số; chỉ ước lượng.
- 億: đơn vị “trăm triệu”.
- 年: năm.
- Ghép nghĩa: “vài + trăm triệu + năm” → “vài trăm triệu năm”.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi viết phổ biến khoa học, 数億年 giúp người đọc hình dung “quy mô khổng lồ” mà không cần con số chính xác. Tránh lạm dụng nếu có dữ liệu định lượng; khi có số đo, hãy dùng “約〇億年”.
8. Câu ví dụ
- この地層は数億年前に堆積した。
Tầng địa chất này được bồi tụ cách đây hàng trăm triệu năm.
- 大陸は数億年にわたって少しずつ移動してきた。
Các lục địa đã dịch chuyển dần dần suốt hàng trăm triệu năm.
- 山脈の形成には数億年を要する。
Việc hình thành dãy núi mất hàng trăm triệu năm.
- この化石は数億年の眠りから発見された。
Hóa thạch này được phát hiện sau giấc ngủ hàng trăm triệu năm.
- 火山活動は数億年スケールで周期的に起きる。
Hoạt động núi lửa xảy ra theo chu kỳ ở thang thời gian hàng trăm triệu năm.
- 生命は数億年かけて多様化した。
Sự sống đa dạng hóa qua hàng trăm triệu năm.
- 海洋は数億年前から地球表面を覆っている。
Đại dương đã bao phủ bề mặt Trái Đất từ hàng trăm triệu năm trước.
- 鉱床は数億年の地質過程で濃集した。
Các mỏ khoáng được làm giàu qua quá trình địa chất hàng trăm triệu năm.
- この隕石は数億年宇宙空間を漂っていた。
Thiên thạch này đã trôi dạt trong không gian suốt hàng trăm triệu năm.
- 珊瑚礁は数億年にわたり進化してきた。
Rạn san hô đã tiến hóa trong hàng trăm triệu năm.