数万
[Số Vạn]
すうまん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000
Độ phổ biến từ: Top 10000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
hàng chục nghìn
JP: 熱帯雨林は一日数万ヘクタールの割合でなくなっている。
VI: Rừng mưa nhiệt đới đang biến mất với tốc độ hàng chục nghìn hecta mỗi ngày.