散発
[Tán Phát]
さんぱつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
lẻ tẻ; rải rác