Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
教誨師
[Giáo Hối Sư]
教戒師
[Giáo Giới Sư]
きょうかいし
🔊
Danh từ chung
tuyên úy nhà tù
Hán tự
教
Giáo
giáo dục
誨
Hối
dạy
師
Sư
giáo viên; quân đội
戒
Giới
giới răn