教誨師 [Giáo Hối Sư]
教戒師 [Giáo Giới Sư]
きょうかいし

Danh từ chung

tuyên úy nhà tù

Hán tự

Giáo giáo dục
Hối dạy
giáo viên; quân đội
Giới giới răn