教唆犯 [Giáo Toa Phạm]
きょうさはん

Danh từ chung

kẻ xúi giục phạm tội

Hán tự

Giáo giáo dục
Toa dụ dỗ; quyến rũ; xúi giục; thúc đẩy
Phạm tội phạm; tội lỗi; vi phạm