教唆扇動
[Giáo Toa Phiến Động]
教唆煽動 [Giáo Toa Phiến Động]
教唆煽動 [Giáo Toa Phiến Động]
きょうさせんどう
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)
xúi giục và tiếp tay