Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
教区民
[Giáo Khu Dân]
きょうくみん
🔊
Danh từ chung
giáo dân
Hán tự
教
Giáo
giáo dục
区
Khu
quận; khu vực
民
Dân
dân; quốc gia
Từ liên quan đến 教区民
氏子
うじこ
người thờ cúng đền thờ