教典
[Giáo Điển]
きょうてん
Danh từ chung
kinh thánh; giáo lý; hướng dẫn giảng dạy
JP: これは古代の教典を解釈するという問題である。
VI: Đây là vấn đề giải thích các kinh điển cổ đại.