教典 [Giáo Điển]
きょうてん

Danh từ chung

kinh thánh; giáo lý; hướng dẫn giảng dạy

JP: これは古代こだい教典きょうてん解釈かいしゃくするという問題もんだいである。

VI: Đây là vấn đề giải thích các kinh điển cổ đại.

Hán tự

Giáo giáo dục
Điển bộ luật; nghi lễ; luật; quy tắc

Từ liên quan đến 教典