Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
救癩
[Cứu Lại]
きゅうらい
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ hiếm
giúp đỡ người phong
Hán tự
救
Cứu
cứu giúp
癩
Lại
bệnh phong