1. Thông tin cơ bản
- Từ: 政治犯
- Cách đọc: せいじはん
- Loại từ: Danh từ
- Lĩnh vực: Luật, chính trị, nhân quyền
- Ghi chú: Chỉ người bị xử lý hình sự liên quan đến hành vi/quan điểm chính trị. Trong ngữ cảnh quốc tế, gần với “political prisoner”.
2. Ý nghĩa chính
1) Người phạm tội vì động cơ/chủ thể chính trị: 政治犯 là người bị truy tố/trừng phạt do hành vi gắn với đấu tranh chính trị, lập trường chính trị, hoặc tội danh mang tính chính trị.
2) Trong diễn ngôn nhân quyền: Dùng để nhấn mạnh yếu tố đàn áp chính trị hơn là mục tiêu hình sự thuần túy.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 政治犯 vs 刑事犯: 刑事犯 là tội phạm hình sự thông thường (trộm cắp, bạo lực…). 政治犯 có động cơ/đối tượng chính trị.
- 思想犯: “tội tư tưởng” (lịch sử), liên quan quan điểm/biểu đạt; 政治犯 rộng hơn, bao gồm hành động chính trị.
- 良心犯 (prisoner of conscience): do lương tâm/niềm tin, không bạo lực; giao thoa với 政治犯 nhưng tiêu chí khác.
- 国事犯: tội liên quan quốc gia/hoàng gia (lịch sử); phạm vi hẹp hơn 政治犯.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Đi kèm: 〜として収監する, 〜の釈放を求める, 〜と認定する, 〜を国外追放する, 〜の待遇, 〜収容所.
- Ngữ cảnh: báo chí quốc tế, báo cáo NGO, văn bản pháp lý – sắc thái trang trọng, nhạy cảm.
- Lưu ý: tiêu chí xác định 政治犯 khác nhau theo quốc gia và tổ chức; cần nêu nguồn khi dùng trong học thuật.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 刑事犯 |
Đối chiếu |
Tội phạm hình sự |
Phân biệt với yếu tố chính trị. |
| 思想犯 |
Liên quan |
Tội tư tưởng |
Nặng về quan điểm/biểu đạt. |
| 良心犯 |
Liên quan |
Tù nhân lương tâm |
Không bạo lực; tiêu chí NGO. |
| 政治犯収容所 |
Liên quan |
Trại giam chính trị |
Cơ sở giam giữ dành cho 政治犯. |
| 亡命/亡命申請 |
Liên quan |
Lưu vong/đơn xin tị nạn |
Thường xuất hiện cùng 政治犯. |
| 一般人/一般犯 |
Đối hướng |
Người thường/tội phạm thường |
Không có yếu tố chính trị. |
| 人権侵害 |
Từ liên quan |
Vi phạm nhân quyền |
Ngữ cảnh báo cáo/khuyến nghị. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 政(せい): chính trị, cai trị.
- 治(じ/おさめる): trị, quản trị; bộ 氵.
- 犯(はん/おかす): phạm tội; bộ 犬 biến thể.
- Cấu tạo: Danh từ ghép “chính trị + phạm” → người phạm tội liên quan chính trị.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn cảnh quốc tế, 政治犯 thường gắn với thảo luận về chuẩn mực nhân quyền. Khi diễn đạt, nên nêu rõ tiêu chí (ví dụ theo NGO, cơ quan LHQ) để tránh mơ hồ giữa 政治犯 và 刑事犯 có động cơ cá nhân.
8. Câu ví dụ
- 政府は彼を政治犯として収監した。
Chính phủ giam giữ anh ta như một tù nhân chính trị.
- 国際NGOは政治犯の釈放を求めている。
NGO quốc tế kêu gọi trả tự do cho tù nhân chính trị.
- 彼女は政治犯と認定され、保護を申請した。
Cô ấy được xác định là tù nhân chính trị và xin bảo hộ.
- 政治犯の待遇について調査報告が公表された。
Báo cáo điều tra về chế độ đối đãi với tù nhân chính trị đã được công bố.
- 当局は数名の政治犯を国外追放した。
Nhà chức trách đã trục xuất vài tù nhân chính trị ra nước ngoài.
- 彼はかつて政治犯収容所に送られた。
Anh ta từng bị đưa vào trại giam chính trị.
- 裁判では彼が政治犯かどうかが争点となった。
Trong phiên tòa, việc anh ta có phải tù nhân chính trị hay không là trọng điểm tranh cãi.
- 亡命先の国は彼を政治犯として受け入れた。
Quốc gia tị nạn đã tiếp nhận anh ấy như tù nhân chính trị.
- 歴史上の政治犯に関する資料展が開かれた。
Triển lãm tư liệu về các tù nhân chính trị trong lịch sử đã được tổ chức.
- 報道は新たな政治犯拘束の事実を伝えた。
Bản tin cho biết thêm các trường hợp bắt giữ tù nhân chính trị mới.