政治力
[Chánh Trị Lực]
せいじりょく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000
Độ phổ biến từ: Top 15000
Danh từ chung
sức mạnh chính trị
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
政治家には洞察力が不可欠である。
Nhà chính trị cần có sự nhạy bén.