政情
[Chánh Tình]
せいじょう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000
Độ phổ biến từ: Top 14000
Danh từ chung
tình hình chính trị
JP: 外国資本家は現地の政情不安が理由で手を引きました。
VI: Nhà đầu tư nước ngoài đã rút lui do tình hình chính trị bất ổn tại địa phương.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
中東における現在の情勢は、緊迫した政情不安となっている。
Tình hình hiện tại ở Trung Đông đang là một tình trạng bất ổn chính trị căng thẳng.