政令 [Chánh Lệnh]

せいれい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

sắc lệnh chính phủ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 政令
  • Cách đọc: せいれい
  • Loại từ: Danh từ pháp lý
  • Lĩnh vực: Pháp luật, hành chính nhà nước
  • Ghi chú: Trong hệ thống pháp luật Nhật, 政令 là “mệnh lệnh” do Nội các ban hành dựa trên ủy quyền của luật.

2. Ý nghĩa chính

政令 là “lệnh của Chính phủ (Nội các)” được ban hành để thi hành luật, cụ thể hóa nội dung đã được Quốc hội quy định và ủy quyền. Hiệu lực dưới luật nhưng trên省令 (lệnh bộ) và通達 (thông đạt).

3. Phân biệt

  • 政令 vs 法律: Luật do Quốc hội thông qua; 政令 do Nội các ban hành trong phạm vi luật ủy quyền.
  • 政令 vs 省令: 省令 do các Bộ trưởng ban hành, thứ bậc thấp hơn 政令.
  • 政令 vs 条例: 条例 là nghị định/điều lệ địa phương do hội đồng địa phương ban hành; phạm vi áp dụng địa phương.
  • 政令 vs 法令: 法令 là khái niệm bao gồm cả 法律 và các 命令 (政令・省令…), tức “văn bản quy phạm pháp luật”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong văn bản pháp luật, tin tức chính trị, giáo trình luật hành chính.
  • Cấu trúc hay gặp: 政令を制定する/改正する/施行する/公布する/に基づく.
  • Thuật ngữ liên quan: 委任 (ủy quyền), 閣議決定 (quyết định nội các), 対象範囲 (phạm vi áp dụng).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
法律 Liên quan Luật Văn bản tối cao trong nhóm này (dưới Hiến pháp).
省令 Liên quan Lệnh của Bộ Thấp hơn 政令, do Bộ trưởng ban hành.
条例 Liên quan Điều lệ địa phương Áp dụng trong phạm vi địa phương.
法令 Khái niệm bao hàm Luật và lệnh Tổng hợp:法律+命令(政令等).
勅令 Liên quan (lịch sử) Sắc lệnh Hoàng đế Chủ yếu dùng trước chiến tranh, sắc thái lịch sử.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 政: chính, trị (On: セイ).
  • 令: lệnh, mệnh lệnh (On: レイ; Kun: いいつけ).
  • Nghĩa ghép: “mệnh lệnh (令) của chính phủ (政)”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc điều khoản “政令で定める”, hiểu rằng chi tiết sẽ do 政令 quy định dựa trên khung luật. Trong dịch thuật, có thể tương đương “nghị định của Chính phủ”, nhưng cần chú ý hệ thống pháp luật từng nước để chọn thuật ngữ tương thích.

8. Câu ví dụ

  • 内閣は法律の委任に基づき政令を制定した。
    Nội các ban hành nghị định dựa trên ủy quyền của luật.
  • 新しい政令で手続きが簡素化される。
    Thủ tục sẽ được đơn giản hóa theo nghị định mới.
  • この政令は来月施行される。
    Nghị định này sẽ có hiệu lực từ tháng sau.
  • 法律と政令の違いを説明してください。
    Hãy giải thích sự khác nhau giữa luật và nghị định.
  • 政令指定都市は大きな権限を持つ。
    Các thành phố chỉ định theo nghị định có thẩm quyền lớn.
  • 省令は政令より下位の命令である。
    Lệnh bộ có thứ bậc dưới nghị định của Chính phủ.
  • 政令改正案が閣議決定された。
    Đề án sửa đổi nghị định đã được Nội các quyết định.
  • 地方条例と政令の関係を学ぶ。
    Tìm hiểu mối quan hệ giữa điều lệ địa phương và nghị định.
  • 政令に違反すると罰則がある。
    Vi phạm nghị định sẽ bị xử phạt.
  • 政令の委任範囲を超えてはならない。
    Không được vượt quá phạm vi ủy quyền của nghị định.
💡 Giải thích chi tiết về từ 政令 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?