Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
放送網
[Phóng Tống Võng]
ほうそうもう
🔊
Danh từ chung
mạng lưới phát sóng
Hán tự
放
Phóng
giải phóng; thả; bắn; phát ra; trục xuất; giải phóng
送
Tống
hộ tống; gửi
網
Võng
lưới; mạng lưới
Từ liên quan đến 放送網
ネットワーク
mạng lưới