Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
放熱器
[Phóng Nhiệt Khí]
ほうねつき
🔊
Danh từ chung
bộ tản nhiệt
Hán tự
放
Phóng
giải phóng; thả; bắn; phát ra; trục xuất; giải phóng
熱
Nhiệt
nhiệt; nhiệt độ; sốt; cuồng nhiệt; đam mê
器
Khí
dụng cụ; khả năng
Từ liên quan đến 放熱器
ラジエーター
bộ tản nhiệt
冷却器
れいきゃくき
tủ lạnh; máy làm mát; tủ đông; bộ tản nhiệt (của xe hơi)
ラジェーター
bộ tản nhiệt
ラジエータ
bộ tản nhiệt