改鋳 [Cải Chú]
かいちゅう

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

đúc lại; tái đúc

Hán tự

Cải cải cách; thay đổi; sửa đổi; kiểm tra
Chú đúc; đúc tiền