改選 [Cải Tuyển]

かいせん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

bầu cử (cho một ghế hoặc vị trí khi hết nhiệm kỳ)

JP: 今日きょう議題ぎだい生徒せいとかい改選かいせんについてです。だれ立候補りっこうほしたいひとがいたらげてください。

VI: Chủ đề hôm nay là về việc tái cử hội đồng học sinh. Ai muốn ứng cử xin hãy giơ tay.

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 改選
  • Cách đọc: かいせん
  • Loại từ: Danh từ; động từ đi kèm: 改選する
  • Chủ đề: Chính trị, bầu cử, nghị viện
  • Độ phổ biến: Chuyên ngành báo chí – chính trị, xuất hiện nhiều trong tin tức
  • Ví dụ cụm thường gặp: 一斉改選, 半数改選, 改選前, 改選後, 改選数, 改選組

2. Ý nghĩa chính

改選 là việc “đổi mới thành phần bằng bầu cử”, tức đợt bầu lại để làm mới một phần hoặc toàn bộ số ghế của một cơ quan dân cử (quốc hội, hội đồng địa phương...). Không phải “bầu lại cùng một người” mà là “tổ chức bầu cử định kỳ/đồng loạt cho tập thể ghế”.

  • Ý nghĩa 1: Đợt bầu cử định kỳ để làm mới số ghế của một viện/cơ quan (ví dụ Thượng viện Nhật 3 năm bầu lại nửa số ghế: 半数改選).
  • Ý nghĩa 2: Trạng thái trước/sau bầu lại (改選前, 改選後), số ghế đưa ra bầu (改選数), nhóm ứng viên đang bảo vệ ghế (改選組).

3. Phân biệt

  • 改選 vs 再選: 改選 nói về “đợt bầu làm mới ghế” của tập thể; 再選 là “tái đắc cử” của một cá nhân.
  • 改選 vs 総選挙: 総選挙 là “tổng tuyển cử” (ví dụ Hạ viện), còn 改選 là khái niệm rộng hơn về “làm mới ghế” (toàn bộ hay một phần).
  • 改選 vs 更迭: 更迭 là thay người (thường chỉ định/điều chuyển) chứ không qua bầu cử.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng nhiều trong tin chính trị: 任期満了に伴う改選, 与党が改選で過半数維持, 参院の半数改選.
  • Đi kèm số liệu: 今回の改選数, 改選前勢力, 改選後の議席配分.
  • Biểu thị quy mô: 一斉改選 (đồng loạt), 半数改選 (nửa số ghế).
  • Động từ: 改選する, 改選を迎える, 改選に臨む.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
総選挙 Liên quan Tổng tuyển cử Thường dùng cho Hạ viện; một dạng đợt bầu trong khuôn khổ 改選
半数改選 Biến thể/cụm Bầu lại nửa số ghế Đặc trưng của Thượng viện Nhật (3 năm/lần)
一斉改選 Biến thể/cụm Bầu lại đồng loạt Làm mới toàn bộ ghế trong một lần
再選 Dễ nhầm Tái đắc cử Nói về cá nhân, không phải tập thể ghế
更迭 Đối chiếu Thay người (điều chuyển) Không thông qua bầu cử
任命 Đối nghĩa tương đối Bổ nhiệm Không qua bầu cử, trái với 改選
解散 Liên quan Giải tán (nghị viện) Thường dẫn tới bầu cử/tổng tuyển cử

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 改: cải (sửa đổi, thay đổi). Bộ: 攵 (攴 – đánh/đánh nhẹ).
  • 選: tuyển (chọn, bầu). Bộ: 辶 (sước – bước đi) + phần âm 巽/巳.
  • Kết hợp nghĩa: “sửa đổi, làm mới” + “bầu chọn” → làm mới thành phần bằng bầu cử.

7. Bình luận mở rộng (AI)

改選 phản ánh cơ chế vận hành của cơ quan dân cử: vừa đảm bảo tính liên tục (như mô hình 半数改選), vừa cho phép cử tri định kỳ đánh giá lại cán cân quyền lực. Nắm vững các cụm như 改選前勢力/改選後勢力 giúp bạn đọc tin chính trị nhanh và chính xác hơn.

8. Câu ví dụ

  • 参議院は3年ごとに半数が改選される。
    Thượng viện cứ 3 năm lại bầu lại nửa số ghế.
  • 任期満了に伴い、来月には地方議会の改選が行われる。
    Do hết nhiệm kỳ, tháng sau sẽ tiến hành bầu lại hội đồng địa phương.
  • 与党は改選で単独過半数を維持した。
    Liên minh cầm quyền đã giữ được quá bán trong đợt bầu lại.
  • 今回は一斉改選となり、全議席が争われる。
    Lần này là bầu lại đồng loạt, toàn bộ ghế sẽ được tranh cử.
  • 参院選の改選数は124だ。
    Số ghế đưa ra bầu của kỳ thượng viện là 124.
  • 改選前と改選後で勢力図が大きく変わった。
    Tương quan lực lượng đã thay đổi lớn trước và sau bầu lại.
  • 衆院解散に伴う改選に向けて、各党が候補者調整を進めている。
    Hướng tới đợt bầu lại do Hạ viện giải tán, các đảng đang điều chỉnh ứng viên.
  • 新人が改選で台頭し、世代交代が進んだ。
    Người mới nổi lên trong đợt bầu lại, thúc đẩy chuyển giao thế hệ.
  • 与野党とも改選に臨む姿勢を鮮明にした。
    Cả chính quyền lẫn đối lập đã thể hiện rõ lập trường hướng tới bầu lại.
  • この選挙区では現職が改選を勝ち抜いた。
    Tại khu vực bầu cử này, đương nhiệm đã vượt qua và giữ ghế trong đợt bầu lại.
💡 Giải thích chi tiết về từ 改選 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?