Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
改札鋏
[Cải Trát Kiệp]
かいさつはさみ
🔊
Danh từ chung
kéo bấm vé
Hán tự
改
Cải
cải cách; thay đổi; sửa đổi; kiểm tra
札
Trát
thẻ; tiền giấy
鋏
Kiệp
kéo