改憲 [Cải Hiến]
かいけん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

sửa đổi hiến pháp

Hán tự

Cải cải cách; thay đổi; sửa đổi; kiểm tra
Hiến hiến pháp; luật