攣 [Luyên]
手萎 [Thủ Nuy]
てなえ
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
khuyết tật tay; người có tay bị khuyết tật
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
khuyết tật tay; người có tay bị khuyết tật