擲弾筒 [Trịch Đạn Đồng]
てきだんとう

Danh từ chung

súng phóng lựu

Hán tự

Trịch đánh; từ chức
Đạn viên đạn; bật dây; búng; bật
Đồng xi lanh; ống; ống dẫn; nòng súng; tay áo