擲弾兵 [Trịch Đạn Binh]
てきだんへい

Danh từ chung

lính ném lựu đạn

Hán tự

Trịch đánh; từ chức
Đạn viên đạn; bật dây; búng; bật
Binh lính; binh nhì; quân đội; chiến tranh; chiến lược; chiến thuật