Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
擬死
[Nghĩ Tử]
ぎし
🔊
Danh từ chung
giả chết; giả vờ chết
Hán tự
擬
Nghĩ
bắt chước; giả
死
Tử
chết