擬声語 [Nghĩ Thanh Ngữ]
ぎせいご

Danh từ chung

Lĩnh vực: Ngôn ngữ học

từ tượng thanh

JP: 擬声語ぎせいごてき表現ひょうげんについては、ホピ興味深きょうみぶかれいがある。

VI: Về biểu hiện âm thanh giả lập, có những ví dụ thú vị trong tiếng Hopi.

🔗 擬音語

Hán tự

Nghĩ bắt chước; giả
Thanh giọng nói
Ngữ từ; lời nói; ngôn ngữ