擁立 [Ủng Lập]

ようりつ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

hỗ trợ; giúp đỡ

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 擁立(ようりつ)
  • Loại từ: danh từ + する (擁立する)
  • Nghĩa khái quát: ủng hộ, dựng lên, đưa ai đó lên vị trí (ứng cử viên, lãnh đạo)
  • Ngữ vực: chính trị, tổ chức; trang trọng/báo chí

2. Ý nghĩa chính

- Tập thể/đảng phái/nhóm lợi ích đứng sau ủng hộ một người làm ứng cử viên hay người lãnh đạo, nhằm đưa người đó lên vị trí quyền lực.
- Dùng cho cả bối cảnh hiện đại (đảng phái) lẫn lịch sử (dựng vua mới).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 推薦/推挙: giới thiệu, tiến cử; không nhất thiết hàm ý “tổ chức đứng sau” mạnh như 擁立.
  • 支持/支援: ủng hộ/chi viện nói chung; 擁立 là “đưa lên làm ứng viên/lãnh đạo” cụ thể.
  • 立候補: tự ứng cử; khác với việc một bên thứ ba 擁立 ai đó.
  • 擁護: bảo vệ (quyền lợi); không phải “dựng lên”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường dùng:
    • AをBに擁立する(会長にX氏を擁立する/知事に女性候補を擁立する)
    • 統一候補を擁立する/新政権を擁立する
    • 〜の擁立をめぐる対立/合意
  • Chủ thể là tổ chức, phe phái; tân ngữ là “con người” hoặc “chính quyền” (政権).
  • Không dùng cho vật/đồ vật.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
推薦/推挙 Gần nghĩa tiến cử, giới thiệu Trọng tâm là hành vi giới thiệu; nhẹ sắc thái “dựng lên”.
支持/支援 Liên quan ủng hộ/chi viện Rộng hơn, không nhất thiết là đưa lên vị trí.
立候補 Phân biệt tự ứng cử Chủ thể là người tự ứng cử, không phải tổ chức.
解任/退陣/失脚 Đối nghĩa ngữ cảnh miễn nhiệm / từ chức / thất thế Trái với việc “dựng lên, đưa lên”.
打倒 Đối nghĩa ngữ cảnh lật đổ Trái với “擁立政権”.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • 擁: On: ヨウ; nghĩa: ôm, chở che, ủng hộ.
  • 立: On: リツ/リュウ; Kun: たつ・たてる; nghĩa: đứng, lập nên.
  • Âm Hán-Việt: 擁 (Ủng), 立 (Lập).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tin tức chính trị, 「擁立」 thường đi cùng “統一候補”, “派閥”, “政権”. Sắc thái ngầm: có lực lượng đứng sau điều phối/chi phối. Khi viết báo cáo trung lập, bạn có thể dùng 「〜を候補に擁立」; khi muốn mềm hơn, thay bằng 「〜を候補に推す」.

8. Câu ví dụ

  • 野党は統一候補を擁立した。
    Phe đối lập đã dựng lên một ứng viên chung.
  • 党内で若手を会長に擁立する動きが強まっている。
    Trong đảng đang dâng lên xu hướng đưa người trẻ làm chủ tịch.
  • 彼を市長候補に擁立すべきだという声が上がった。
    Xuất hiện ý kiến cho rằng nên ủng hộ anh ấy làm ứng viên thị trưởng.
  • 反乱軍は新たな王を擁立した。
    Quân nổi dậy đã dựng lên một vị vua mới.
  • 組合は外部から改革派を擁立した。
    Công đoàn đã đưa một người thuộc phe cải cách từ bên ngoài lên.
  • 彼の擁立をめぐって意見が割れた。
    Ý kiến bị chia rẽ quanh việc ủng hộ anh ta.
  • 各派閥がそれぞれ候補を擁立し、票が割れた。
    Các phe phái mỗi bên đều dựng ứng viên, dẫn đến phân tán phiếu.
  • 地元政党は女性候補を知事に擁立する方針だ。
    Đảng địa phương chủ trương đưa nữ ứng viên lên làm thống đốc.
  • 企業グループが次期社長にA氏を擁立する計画を発表した。
    Tập đoàn công bố kế hoạch đưa ông A làm tổng giám đốc kế nhiệm.
  • 政権の擁立には国際社会の承認が不可欠だ。
    Để dựng nên một chính quyền, cần có sự công nhận của cộng đồng quốc tế.
💡 Giải thích chi tiết về từ 擁立 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?