Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
撮り直し
[Toát Trực]
とりなおし
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Nhiếp ảnh
chụp lại
Hán tự
撮
Toát
chụp ảnh
直
Trực
ngay lập tức; trung thực; thẳng thắn; sửa chữa; sửa