撮り直し [Toát Trực]
とりなおし

Danh từ chung

Lĩnh vực: Nhiếp ảnh

chụp lại

Hán tự

Toát chụp ảnh
Trực ngay lập tức; trung thực; thẳng thắn; sửa chữa; sửa