撫で付ける [Phủ Phó]
撫でつける [Phủ]
なでつける

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

chải xuống; vuốt xuống

JP: かみうしろになでつけた。

VI: Tôi đã vuốt tóc về phía sau.

Hán tự

Phủ vuốt ve; vỗ nhẹ; làm mượt
Phó dính; gắn; tham chiếu; đính kèm