撓曲 [Nạo Khúc]
とうきょく

Danh từ chung

Lĩnh vực: địa chất học

uốn cong

Hán tự

Nạo uốn cong; luyện tập
Khúc uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng