Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
撓曲
[Nạo Khúc]
とうきょく
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
địa chất học
uốn cong
Hán tự
撓
Nạo
uốn cong; luyện tập
曲
Khúc
uốn cong; nhạc; giai điệu; sáng tác; niềm vui; bất công; lỗi; đường cong; cong; ngang bướng; nghiêng