撓わ
[Nạo]
撓 [Nạo]
撓 [Nạo]
たわわ
Tính từ đuôi na
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
trĩu nặng; cong xuống
JP: その木には実がたわわになっていた。
VI: Cây này đang trĩu quả.